|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách ly
verb to isolate khu cách ly an isolation ward
| [cách ly] | | | to isolate; to segregate | | | Cách ly những bệnh nhân mắc bệnh truyá»n nhiá»…m | | to isolate patients affected by contagious diseases |
|
|
|
|